Đặc tính: Chất lỏng không màu, trong suốt, không mùi.
STT | Tính chất Kiểm tra | Phương án | Phương pháp thử nghiệm | Kết quả | Đơn vị
|
1 | Density | 15oC | ATSM-D4052 | 0.8540 | Kg/L |
2 | Kinematic Viscosity
Độ nhớt động học |
40oC | ATSM-D445 | 30. | cSt |
100oC | ATSM-D445 | 5.327 | cSt | ||
3 | Viscosity Index
Chỉ số độ nhớt |
ATSM-D2270 | 111 | ||
4 | Pour Point/ Điểm đông đặc | ATSM-D5950 | -23 | oC | |
5 | Fire Point/ Điểm chớp cháy và điểm cháy | ATSM-D92 | 216 | oC | |
6 | Color/ Độ màu | ATSM-D1500 | <0.5 |
Ứng dụng:
- Sản xuất keo dán giày
- Sản xuất nến cốc, nến cây.
- Dùng trong sản xuất cao su, nhựa PVC, tạo hạt TPR,…
- Dầu paraffin còn được sử dụng làm dầu bôi trơn máy móc trong công nghiệp.